Bệnh EHP hiện là một thách thức lớn trong nuôi tôm do làm tôm chậm lớn, kéo dài thời gian nuôi và giảm năng suất. Khác với các bệnh gây chết hàng loạt, EHP “âm thầm” gây thiệt hại kinh tế bằng cách khiến tôm không đạt kích cỡ thu hoạch. Do chưa có thuốc đặc trị hiệu quả, phòng bệnh là biện pháp quan trọng nhất. Tài liệu này trình bày những hướng dẫn thực tiễn, ngôn ngữ dễ hiểu, nhằm giúp kỹ thuật viên và đại lý hướng dẫn bà con nông dân các biện pháp chủ động phòng chống EHP ngay từ đầu vụ và trong suốt quá trình nuôi.
Chọn và Thả Giống Sạch Bệnh (SPF)
-
Kiểm tra nguồn giống: Chỉ mua postlarvae (PL) từ trại giống uy tín, có chứng nhận sạch bệnh. Yêu cầu trại giống kiểm tra PCR cho tôm bố mẹ và đàn PL đối với EHP và các bệnh nguy hiểm khác trước khi xuất bán Tôm giống sạch EHP là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phòng bệnh.
-
Chọn PL khỏe mạnh: Chọn đàn tôm giống đồng đều, bơi lội linh hoạt, ruột gan đầy thức ăn và không có dấu hiệu bất thường (như thân ốm, màu gan tụy nhợt nhạt). Tránh thả những lô giống có dấu hiệu còi hoặc tỷ lệ dị hình cao.
-
Độ tuổi và mật độ thả: Thả giống ở giai đoạn PL12–15, đã qua thời gian kiểm dịch ương. Mật độ thả vừa phải theo khuyến cáo (thâm canh khoảng 100–150 con/m²) để giảm stress và nguy cơ lây lan mầm bệnh. Mật độ quá cao làm tăng nguy cơ bào tử EHP tích lũy nhanh trong ao.
-
Thuần độ mặn và tắm sát trùng: Trước khi thả, thuần hóa tôm giống với nước ao về cùng nhiệt độ, độ mặn. Có thể tắm giống bằng nước ngọt hoặc dung dịch iod nhẹ để loại bớt mầm EHP bám ngoài (nếu có) trên cơ thể tôm giống.
2. Cải Tạo Ao và Diệt Mầm Bệnh
-
Loại bỏ bùn và vỏ xác: Sau mỗi vụ nuôi, phải nạo vét sạch bùn đáy ao, thu gom vỏ tôm lột, xác tôm chết (nếu có) mang ra khỏi khu vực trại. Bào tử EHP có thể tồn tại trong bùn và xác tôm rất lâu, trở thành nguồn lây cho vụ sau.
-
Phơi đáy và diệt khuẩn: Phơi khô đáy ao 10–15 ngày dưới nắng để diệt bào tử. Bào tử EHP bị tiêu diệt ở nhiệt độ cao (>70℃) hoặc khô hạn kéo dài Cày xới phơi nẻ bùn sẽ hiệu quả hơn. Sau đó rải vôi nông nghiệp (CaO, Ca(OH)₂) liều 7–10 kg/100 m² để nâng pH diệt mầm bệnh. Có thể sử dụng chlorine hoặc thuốc tím với liều thích hợp để sát trùng ao, nhưng chắc chắn trung hòa hết dư lượng hóa chất trước khi gây màu nước.
-
Diệt vật chủ trung gian: Nhiều loài sinh vật trong ao có thể mang EHP: giun nhiều tơ, ốc, còng, cua, côn trùng nước, thậm chí ấu trùng chuồn chuồn đã được tìm thấy mang bào tử EHP Do vậy, cần diệt trừ triệt để cá tạp, cua còng trong ao bằng saponin hoặc thuốc cá trước khi thả. Lọc kỹ nước cấp qua lưới có mắt lọc nhỏ (như vải 200 µm) để ngăn mang theo con nước các sinh vật lạ và bào tử. Hạn chế sử dụng nước từ ao nuôi khác nếu chưa khử trùng.
-
Khử trùng dụng cụ và hệ thống: Mọi dụng cụ (như nhá, lưới, thùng chứa) cần được vệ sinh bằng chlorine hoặc iodine sau mỗi lần sử dụng tại ao nhiễm EHP. Hệ thống cấp thoát nước phải đảm bảo ao nuôi nhiễm không chảy nước trực tiếp sang ao chưa nhiễm. Có hệ thống ao lắng, ao xử lý nước thải bằng vôi hoặc chlorine trước khi xả ra môi trường chung.
3. Quản Lý Chất Lượng Nước và Môi Trường
-
Duy trì nước sạch ổn định: Giữ các chỉ tiêu nước trong ngưỡng tối ưu: pH 7.5–8.3, kiềm 120–160 mg/L, độ trong 30–40 cm. Đặc biệt kiểm soát NH₃, NO₂⁻ thấp (<0.1 mg/L) vì nghiên cứu cho thấy ao có NH₃/NO₂⁻ cao (>1 mg/L) thường có EHP, còn ao giữ được NH₃/NO₂⁻ thấp thì không bị nhiễm EHP Thay nước định kỳ hoặc sử dụng chế phẩm sinh học để giảm lượng mùn bã hữu cơ – nguồn thức ăn cho vi khuẩn và nơi bám trú của bào tử.
-
Quản lý cho ăn: Cho tôm ăn thức ăn chất lượng, dễ tiêu hóa và cho ăn vừa đủ, tránh dư thừa. Thức ăn thừa và phân tôm tích lũy sẽ tạo điều kiện cho mầm bệnh (trong đó có bào tử EHP) gia tăng trong ao. Nên siphon đáy ao thường xuyên (2–3 ngày/lần) để loại bỏ chất thải, nhất là ở vùng gần nơi cho ăn. Việc này vừa giảm nguy cơ tôm ăn lại phân có bào tử của chính mình, vừa hạn chế ô nhiễm đáy ao.
-
Kiểm soát độ mặn: Nếu có điều kiện, duy trì độ mặn nước ao ở mức vừa phải (10–20‰). Mặc dù EHP vẫn nhiễm ở độ mặn thấp, nhưng nghiên cứu chỉ ra ở độ mặn cao (~30‰) thì EHP bùng phát mạnh hơn. Trại nuôi trong nhà (nhà kính) tại Thái Lan giữ độ mặn ~5‰ đã giảm rõ rệt tỷ lệ nhiễm EHP và tôm tăng trưởng tốt hơn so với nuôi ao đất truyền thống Vì vậy, tùy điều kiện nguồn nước, người nuôi có thể cân nhắc pha loãng giảm độ mặn trong giai đoạn đầu để kìm hãm EHP (lưu ý đảm bảo ổn định, tránh dao động lớn gây sốc tôm).
-
Tăng cường oxy & hạn chế stress: Đảm bảo sục khí đầy đủ, đặc biệt vào ban đêm, giữ DO >5 mg/L để tôm luôn có đủ oxy. Tôm khỏe mạnh sẽ chống chọi mầm bệnh tốt hơn. Hạn chế các yếu tố gây stress cho tôm (như dao động nhiệt độ đột ngột, pH biến động lớn, tiếng ồn, hóa chất độc) vì stress làm suy giảm miễn dịch, tôm dễ nhiễm EHP hơn.
4. Sử dụng Chế Phẩm Vi Sinh và Quản Lý Sức Khỏe
-
Men vi sinh nước (probiotics): Định kỳ bổ sung vi sinh có lợi xuống ao (các chủng Bacillus, Lactobacillus, vi khuẩn nitrat hóa…) để phân hủy chất hữu cơ và cạnh tranh ức chế vi khuẩn có hại. Môi trường nước sạch với hệ vi sinh ổn định sẽ gián tiếp kiềm chế EHP phát triển. Một số chủng vi sinh đường ruột có thể hỗ trợ tiêu hóa cho tôm, giúp giảm tác động của EHP lên việc hấp thu dưỡng chất.
-
Men vi sinh đường ruột: Trộn men tiêu hóa, β-glucan, vitamin vào thức ăn cho tôm định kỳ nhằm cải thiện hệ vi sinh đường ruột và tăng sức đề kháng đường tiêu hóa. Điều này giúp tôm tiêu hóa tốt hơn, giảm lượng chất dư trong phân và cũng có thể làm giảm số lượng bào tử EHP bám ở ruột thải ra.
-
Thảo dược, chất bổ trợ: Một số sản phẩm thảo dược (chiết xuất cây neem, tỏi, măng cụt…) hoặc chất bổ trợ miễn dịch (β-glucan, vitamin C, khoáng) có thể được sử dụng xen kẽ trong quá trình nuôi. Mục tiêu là tăng cường đề kháng tự nhiên giúp tôm chống lại sự xâm nhiễm của mầm bệnh. Tuy EHP là ký sinh trùng đặc thù, nhưng tôm khỏe mạnh sẽ giới hạn phần nào mức độ sinh sôi của chúng.
-
Không dùng thức ăn tươi sống chưa xử lý: Tránh cho tôm ăn các loại nhuyễn thể sống, thịt sò, ốc cá tạp sống… vì những thứ này có thể mang bào tử EHP. Nếu cần dùng cho tôm bố mẹ, phải đông lạnh -20°C ít nhất 2 ngày hoặc hấp chín 70°C trong 15 phút trước khi cho ăn để diệt mầm EHP. Nhưng trong ao nuôi thương phẩm, thức ăn công nghiệp là lựa chọn an toàn hơn.
5. Giám Sát Bệnh và Xử Lý Trong Quá Trình Nuôi
-
Theo dõi tốc độ tăng trưởng: Người nuôi cần thường xuyên đo size tôm (sàng tôm) mỗi 2 tuần. Nếu thấy tôm tăng trưởng chậm hơn nhiều so với bình thường, kích cỡ đàn không đồng đều, cần nghi ngờ có EHP hoặc vấn đề sức khỏe nào đó. Lúc này nên gửi mẫu tôm đi xét nghiệm PCR để kiểm tra sự hiện diện của EHP.
-
Kiểm tra phân tôm: Quan sát máng ăn và nước ao, nếu phát hiện phân dây màu trắng nổi lên, vớt mẫu phân kiểm tra. Phân trắng có thể do EHP kết hợp vi khuẩn đường ruột gây ra. Gửi mẫu phân (hoặc tôm còi) đi PCR EHP sẽ giúp xác định sớm ao có nhiễm EHP hay không.
-
Hành động khi phát hiện EHP: Nếu kết quả PCR dương tính với EHP trong ao nuôi, không hoảng loạn vì EHP không gây chết tức thì. Tiếp tục duy trì cho ăn và quản lý môi trường tốt, đồng thời:
-
Tăng cường siphon đáy, loại bỏ phân và chất thải thường xuyên hơn để giảm mật độ bào tử trong ao.
-
Bổ sung chế phẩm vi sinh, men tiêu hóa, vitamin để hỗ trợ tôm tiêu hóa và hạn chế tác động của ký sinh.
-
Giảm mật độ nuôi thực tế: Nếu ao rất dày, có thể san bớt tôm sang ao khác (nếu điều kiện cho phép) để giảm sự lây lan (chú ý ao nhận cũng phải không có EHP trước đó).
-
Theo dõi sát sức khỏe tôm, nếu có dấu hiệu bùng phát bệnh cơ hội (như phân trắng nặng, nhiều tôm bỏ ăn) thì cân nhắc thu hoạch sớm để giảm thiệt hại.
-
Không dùng kháng sinh hay hóa chất bừa bãi: Hiện không có thuốc đặc hiệu diệt EHP khi đã nhiễm trong tôm. Việc tùy tiện dùng kháng sinh hoặc hóa chất chỉ gây thêm stress cho tôm và hại môi trường. Thay vào đó, tập trung vào quản lý như trên để tôm tự vượt qua giai đoạn khó khăn.
-
Thu hoạch và xử lý ao nhiễm: Nếu ao nuôi xác nhận có EHP, khi thu hoạch cần thu tôm triệt để, không để sót. Bùn thải và nước thải từ ao nhiễm nên được khử trùng bằng chlorine hoặc vôi trước khi đưa ra môi trường để tránh lây lan bào tử EHP sang khu vực khác. Sau thu hoạch, áp dụng quy trình cải tạo mạnh (như mục 2) trước khi nuôi vụ mới.
6. Kinh nghiệm Quốc tế và Lưu ý Thực Tiễn
-
Kiểm soát EHP ở trại giống: Ở các nước tiên tiến, trại sản xuất giống áp dụng quy trình SPF nghiêm ngặt: sử dụng tôm bố mẹ sạch EHP, cho ăn thức ăn chế biến thay vì mồi tươi sống, định kỳ kiểm tra PCR nước và đàn tôm ấu trùng. Nhờ vậy, họ gần như loại trừ EHP ngay từ giai đoạn giống. Việt Nam cũng đang hướng đến mô hình này – bà con nên mua giống từ các trại đã được xác nhận SPF.
-
Mô hình nuôi trong nhà giảm bệnh: Một số nơi (Thái Lan, Trung Quốc) chuyển sang nuôi tôm trong nhà có mái che (greenhouse) hoặc ao trải bạt, kiểm soát chặt chẽ nước cấp và không cho côn trùng, động vật lạ xâm nhập. Kết quả là tỷ lệ nhiễm EHP giảm rõ rệt, tôm lớn nhanh hơn Điều này cho thấy biosecurity (an toàn sinh học) tốt giúp phòng EHP hiệu quả. Nếu có điều kiện, bà con nên đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng ao (lót bạt đáy, rào lưới quanh bờ, che lưới trên mặt ao vào ban đêm để ngăn côn trùng).
-
Giám sát liên tục: Các chuyên gia khuyến cáo giám sát EHP định kỳ ngay cả khi tôm không có dấu hiệu bệnh. Ví dụ, mỗi tháng có thể gửi mẫu vài con tôm (hoặc phân) đi test PCR EHP một lần. Phát hiện sớm sẽ giúp có điều chỉnh kịp thời (như giảm lượng ăn, kéo dài thời gian nuôi hoặc thu tôm sớm trước khi quá nhỏ). Nhiều trại nuôi ở Ấn Độ, Thái Lan đã đưa xét nghiệm EHP vào quy trình quản lý tiêu chuẩn mỗi vụ nuôi.
-
Chi phí vs. lợi ích: Phòng ngừa EHP đòi hỏi chi phí cho các bước cải tạo, xét nghiệm, vi sinh... Tuy nhiên, so với rủi ro thiệt hại năng suất (theo nghiên cứu, EHP có thể làm giảm 30–50% tăng trọng của tôm, thì đầu tư phòng bệnh vẫn rẻ hơn rất nhiều so với để dịch xảy ra. Bà con nên tính toán chi phí này như một phần không thể thiếu của vụ nuôi.
-
Tuyên truyền và đào tạo: Chủ trại và kỹ thuật viên cần hướng dẫn công nhân nhận biết tầm quan trọng của vệ sinh, khử trùng. Đôi khi chỉ một thao tác nhỏ như rửa tay, ngâm lưới vợt trong thuốc sát trùng giữa các ao cũng ngăn chặn được mầm bệnh lây lan. Nên có bảng hướng dẫn tại trại, tập huấn nội bộ về các bước phòng bệnh EHP cho tất cả mọi người tham gia sản xuất.
Kết luận: Phòng chống EHP cần một chiến lược tổng thể, từ chọn giống sạch, cải tạo ao kỹ, quản lý môi trường nghiêm ngặt đến giám sát thường xuyên. Tinh thần “phòng bệnh hơn chữa bệnh” phải được quán triệt trong suốt vụ nuôi. Với những biện pháp trên, hy vọng bà con có thể hạn chế tối đa sự xuất hiện của EHP, giữ cho đàn tôm khỏe mạnh và đạt năng suất, góp phần phát triển bền vững nghề nuôi tôm.
Chúc bà con vụ mùa thành công!